Chặng đua MotoGP Áo 2023

Áo   MotoGP Áo 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 10 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày19–20 tháng Tám năm 2023
Tên chính thứcCryptoData Motorrad Grand Prix von Österreich
Địa điểmRed Bull Ring
Spielberg, Styria, Áo
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.348 km (2.702 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:28.539
Fastest lap
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:29.840 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Hạng ba Ý Marco Bezzecchi Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:34.040
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:34.453 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Celestino Vietti Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng ba Nhật Bản Ai Ogura Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Hà Lan Collin Veijer Husqvarna
Thời gian 1:41.486
Fastest lap
Tay đua Colombia David Alonso Gas Gas
Thời gian 1:41.452 on lap 7
Podium
Chiến thắng Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Hạng nhì Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
Hạng ba Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Ý Kevin Zannoni Ducati
Thời gian 1:38.567
Fastest lap
Tay đua Ý Mattia Casadei Ducati
Thời gian 1:38.833 on lap 2
Podium
Chiến thắng Ý Mattia Casadei Ducati
Hạng nhì Brasil Eric Granado Ducati
Hạng ba Ý Kevin Zannoni Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Ý Kevin Zannoni Ducati
Thời gian 1:38.567
Fastest lap
Tay đua Ý Mattia Casadei Ducati
Thời gian 1:38.742 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Mattia Casadei Ducati
Hạng nhì Ý Matteo Ferrari Ducati
Hạng ba Ý Kevin Zannoni Ducati

Chặng đua MotoGP Áo 2023 là chặng đua thứ 10 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 18/08/2023 đến ngày 20/08/2023 ở trường đua Red Bull Ring, Áo.

Ở thể thức MotoGP tay đua Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse giành chiến thắng cả hai cuộc đua Sprint race và đua chính, qua đó tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 251 điểm.[1][2]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:28.539
2 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:28.576
3 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:28.653
4 43 Úc Jack Miller KTM 1:28.831 1:28.769
5 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati Vào thẳng Q2 1:28.828
6 10 Ý Luca Marini Ducati 1:29.120 1:28.839
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:28.908
8 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia Vào thẳng Q2 1:28.966
9 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:29.034
10 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:29.113
11 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:29.245
12 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:30.367
13 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM 1:29.295 N/A
14 23 Ý Enea Bastianini Ducati 1:29.365 N/A
15 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:29.446 N/A
16 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:29.454 N/A
17 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:29.476 N/A
18 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:29.479 N/A
19 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:29.508 N/A
20 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:29.681 N/A
21 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona Honda 1:29.751 N/A
22 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:29.769 N/A
23 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia 1:29.962 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 14 21:01.844 1 12
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 14 +2.056 3 9
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 14 +5.045 12 7
4 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 14 +8.252 5 6
5 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 14 +11.365 4 5
6 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 14 +11.816 13 4
7 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 14 +11.960 11 3
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 14 +11.984 2 2
9 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 14 +13.634 15 1
10 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 14 +14.435 18
11 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 14 +15.251 20
12 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 14 +16.740 16
13 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 14 +18.825 14
14 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 14 +19.536 17
15 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 14 +22.321 9
16 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona LCR Honda Castrol Honda 14 +25.593 21
17 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 14 +25.789 22
Ret 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 11 Hư xe 10
Ret 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 6 Va chạm 6
Ret 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia Racing Aprilia 5 Va chạm 23
Ret 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 2 Ngã xe 19
Ret 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 1 Hư xe 7
Ret 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 0 Va chạm 8
Fastest sprint lap: Ý Francesco Bagnaia (Ducati) – 1:29.383 (lap 4)
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 28 42:23.315 1 25
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 28 +5.191 3 20
3 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 28 +7.708 7 16
4 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 28 +10.343 6 13
5 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 28 +11.039 5 11
6 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 28 +11.724 2 10
7 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 28 +12.917 12 9
8 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 28 +19.509 9 8
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 28 +20.231 11 7
10 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 28 +20.729 13 6
11 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 28 +21.527 14 5
12 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 28 +23.027 18 4
13 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 28 +24.259 10 3
14 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 28 +25.365 22 2
15 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 28 +25.475 4 1
16 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 28 +28.073 16
17 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 28 +28.998 20
18 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 28 +32.316 19
19 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia Racing Aprilia 28 +42.392 23
20 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona LCR Honda Castrol Honda 28 +46.239 21
Ret 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 Bỏ cuộc 17
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 12 Ngã xe 15
Ret 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 6 Bỏ cuộc 8
Fastest lap: Ý Francesco Bagnaia (Ducati) – 1:29.840 (lap 3)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “MotoGP Austria: Francesco Bagnaia wins the sprint as Jorge Martin causes havoc at turn one”. Crash.net. 19 tháng 8 năm 2023.
  2. ^ “FRANCESCO BAGNAIA CLAIMS VICTORY AT AUSTRIAN GP AFTER SPRINT TRIUMPH, BRAD BINDER TAKES SECOND”. Eurosport. 21 tháng 8 năm 2023.
  3. ^ “CryptoData Motorrad Grand Prix von Österreich MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “CryptoData Motorrad Grand Prix von Österreich MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Anh 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Catalunya 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Áo 2022
Chặng đua MotoGP Áo Năm sau:
Chặng đua MotoGP Áo 2024