Mùa giải | 1995–96 |
---|---|
Vô địch | Al-Zawraa (danh hiệu thứ 7) |
Xuống hạng | Al-Jaish |
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 1997–98 | Al-Zawraa |
Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1997–98 | Al-Shorta |
Vua phá lưới | Hussam Fawzi Ali Hassan (11 bàn cho mỗi cầu thủ) |
← 1994–95 1996–97 → |
Giải bóng đá ngoại hạng Iraq 1995–96 là mùa giải thứ 22 của giải đấu kể từ khi thành lập năm 1974. Đội vô địch là Al-Zawraa với lần thứ 3 liên tiếp. Họ cũng có lần thứ 4 liên tiếp đoạt Cúp bóng đá Iraq, có nghĩa rằng đội bóng có 2 mùa liên tiếp đoạt cú đúp. Trong mùa giải này, luật chiến thắng với cách biệt 3 bàn trở lên được 4 điểm bị hủy bỏ; tất cả các trận thắng đều tính 3 điểm.[1]
Vị thứ | Đội bóng | St | W | D | L | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền hoặc xuống hạng |
1 | Al-Zawraa (C) | 22 | 17 | 4 | 1 | 47 | 12 | +35 | 55 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 1997–98 |
2 | Al-Najaf | 22 | 10 | 8 | 4 | 21 | 12 | +9 | 38 | |
3 | Al-Shorta | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 17 | +10 | 37 | Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Á 1997–98 1 |
4 | Al-Ramadi | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 26 | +3 | 34 | |
5 | Al-Naft | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 23 | +6 | 32 | |
6 | Al-Talaba | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 30 | +4 | 31 | |
7 | Al-Karkh | 22 | 6 | 10 | 6 | 21 | 26 | –5 | 28 | |
8 | Al-Quwa Al-Jawiya | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 33 | +3 | 27 | |
9 | Al-Minaa | 22 | 4 | 11 | 7 | 18 | 23 | –5 | 23 | |
10 | Samaraa | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 35 | –14 | 23 | |
11 | Al-Sinaa | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 39 | –18 | 14 | |
12 | Al-Jaish | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 38 | –28 | 13 | Xuống hạng Iraq Division 1 |
1 Al-Shorta giành quyền tham gia Cup Winners' Cup với tư cách á quân của Cúp bóng đá Iraq, đội vô địch là Al-Zawraa.
Vị thứ | Cầu thủ | Bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|---|
Hussam Fawzi | Al-Zawraa | ||
Ali Hassan | Al-Karkh | ||
Ahmed Daham | Al-Quwa Al-Jawiya |