Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Konstantin Valeryevich Morozov | ||
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Vyshny Volochyok, Nga | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009 | FC Khimki | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | FC Rubin-2 Kazan | 24 | (0) |
2012–2013 | FC Biolog-Novokubansk Progress | 12 | (0) |
2013 | FC Rus Saint Petersburg | 16 | (0) |
2014–2015 | Ulisses FC | 25 | (0) |
2015 | FC Torpedo Armavir | 18 | (0) |
2016 | FC Yenisey Krasnoyarsk | 3 | (0) |
2017 | FC Sochi | 12 | (1) |
2017 | FC Ararat Moscow | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 8 năm 2017 |
Konstantin Valeryevich Morozov (tiếng Nga: Константин Валерьевич Морозов; sinh 13 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Nga.