Madis Vihmann

Madis Vihmann
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Madis Vihmann
Ngày sinh 5 tháng 10, 1995 (29 tuổi)
Nơi sinh Valga, Estonia
Chiều cao 1,95 m (6 ft 5 in)
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
St Johnstone
(cho mượn từ Flora)
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2005–2012 Elva
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2014 Elva 7 (0)
2014Levadia III (mượn) 1 (0)
2013–2014Levadia II (mượn) 57 (4)
2014Levadia (mượn) 2 (0)
2015–2016 Flora U21 8 (0)
2014– Flora 95 (16)
2019Stabæk (mượn) 14 (1)
2019Stabæk 2 (mượn) 3 (0)
2019–St Johnstone (mượn) 3 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014–2016 U-21 Estonia 24 (1)
2014–2016 U-23 Estonia 2 (0)
2017– Estonia 19 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 10 năm 2019
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 6 năm 2019

Madis Vihmann (sinh 5 tháng 10 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá Estonia thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Meistriliiga Florađội tuyển quốc gia Estonia.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Vihmann bắt đầu chơi bóng cho Elva. Anh ra mắt đội một vào ngày 23 tháng 4 năm 2011 ở III liiga.

Levadia (mượn)

[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2013, Vihmann chuyển đến câu lạc bộ Meistriliiga Levadia theo dạng cho mượn. Anh ra mắt ở Meistriliiga ngày 18 tháng 8 năm 2014, trong trận thắng 7–0 trên sân khách trước Tallinna Kalev.

Ngày 19 tháng 12 năm 2014, Vihmann ký hợp đồng với Flora.[1] Anh giành chức vô địch Meistriliiga đầu tiên vào mùa giải 2015, và thứ hai vào mùa giải 2017.[2][3]

Sự nghiệp quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Vihmann bắt đầu sự nghiệp trẻ năm 2014 với U-21 Estonia. Anh ra mắt quốc tế cho Estonia ngày 12 tháng 6 năm 2017, trong chiến thắng 2–1 trên sân khách trước Latvia trong trận giao hữu.

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Flora

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Flora sõlmis lepingu U-21 koondislasega” [Flora signed a contract with U21 international] (bằng tiếng Estonia). Soccernet.ee. 19 tháng 12 năm 2014.
  2. ^ “Tallinna FC Flora - Eesti meister 2015” [FC Flora Tallinn - Estonian champions 2015] (bằng tiếng Estonia). Estonian Football Association. 24 tháng 10 năm 2015.
  3. ^ “FC Flora kindlustas meistritiitli” [FC Flora secured league title] (bằng tiếng Estonia). Estonian Football Association. 28 tháng 10 năm 2017.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]