Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 2, 1990 | ||
Nơi sinh | Caracal, România | ||
Chiều cao | 1,76m | ||
Vị trí | Hậu vệ phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Voluntari (cho mượn từ Steaua București) | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2008 | Pandurii Târgu Jiu | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | Pandurii II Târgu Jiu | ? | (?) |
2010–2016 | Pandurii Târgu Jiu | 76 | (1) |
2010 | → Minerul Lupeni (mượn) | 4 | (0) |
2017– | Steaua București | 11 | (1) |
2017 | → Steaua II București | 13 | (0) |
2018– | → Voluntari (mượn) | 10 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-21 România | 1 | (0) |
2011– | România | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 5, 2018 |
Marian Pleașcă (sinh ngày 6 tháng 2 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho Voluntari theo dạng cho mượn từ Steaua București.
Pandurii Târgu Jiu
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Minerul Lupeni | 2010–11 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | |||
Pandurii II Târgu Jiu | 2012–13 | — | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | ||||
Pandurii Târgu Jiu | 2009–10 | 2 | 0 | — | — | — | — | 2 | 0 | ||||
2010–11 | 11 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 11 | 0 | ||||
2011–12 | 7 | 0 | 2 | 0 | — | — | — | 9 | 0 | ||||
2012–13 | 13 | 0 | 3 | 0 | — | — | — | 16 | 0 | ||||
2013–14 | 12 | 0 | 3 | 0 | — | 2 | 0 | — | 17 | 0 | |||
2014–15 | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | — | — | 19 | 1 | |||
2015–16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 | |||
2016–17 | 13 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | — | 17 | 2 | ||
Tổng cộng | 76 | 1 | 9 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | — | 93 | 3 | ||
Steaua II București | 2016–17 | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | ||||
2017–18 | 12 | 0 | — | — | — | — | 12 | 0 | |||||
Tổng cộng | 13 | 0 | — | — | — | — | 13 | 0 | |||||
Steaua București | 2016–17 | 7 | 1 | — | 0 | 0 | — | — | 7 | 1 | |||
2017–18 | 4 | 0 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 6 | 0 | |||
Tổng cộng | 11 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 1 | ||
Voluntari | 2017–18 | 10 | 0 | — | — | — | — | 10 | 0 | ||||
Tổng cộng | 10 | 0 | — | — | — | — | 10 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 114 | 2 | 12 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | — | 134 | 4 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 17 tháng 5 năm 2018