MeloMance | |
---|---|
MeloMance vào tháng 5 năm 2022 Jeong Dong-hwan (trái) và Kim Min-seok (phải) | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Tên bản ngữ | 멜로망스 |
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |
Thể loại | Ballad, R&B, Indie folk |
Năm hoạt động | 2015 | –nay
Công ty quản lý | Abyss Company |
Hãng đĩa | Kakao Entertainment |
Thành viên |
|
MeloMance (tiếng Hàn: 멜로망스) là một bộ đôi Hàn Quốc được thành lập bởi Heaven Company vào năm 2013 và ra mắt vào năm 2015 với đĩa mở rộng Sentimental. Nhóm bao gồm 2 thành viên Kim Min-seok và Jeong Dong-hwan. Các thành viên tự sáng tác và sản xuất tất cả các sản phẩm âm nhạc của họ.
Tên của nhóm, MeloMance, là sự kết hợp giữa 2 từ Melo và Romance. Vì thế, âm nhạc của họ thường nói về những câu chuyện tình cảm mặn nồng giữa nam và nữ.
Bộ đôi ra mắt vào ngày 10 tháng 3 năm 2015 với đĩa mở rộng đầu tay Sentimental. Trong thời gian đầu của sự nghiệp, nhóm không nhận được quá nhiều sự chú ý đến từ công chúng. Phải đến 2 năm sau, vào năm 2017, màn trình diễn "Gift" trên chương trình Yoo Hee-yeol's Sketchbook của nhóm bỗng trở nên nổi tiếng.[1] Sau đó, "Gift" từ một bài hát vô danh đã lội ngược dòng trên các bảng xếp hạng âm nhạc giúp tên tuổi của MeloMance được công chúng biết đến nhiều hơn. Đến giữa tháng 10 nặm 2017, "Gift" vượt qua ca khúc của các ca sĩ cũng như thần tượng nổi tiếng để đứng đầu các bảng xếp hạng nhạc số. Ca khúc sau đó tiếp tục đạt hạng 1 trong suốt 20 tuần liên tiếp.
Từ đó, các bài hát tiếp theo của nhóm như "Deepen", "Tale", "You&I" cũng đã đứng đầu các bảng xếp hạng, giúp MeloMance trở thành nhóm nhạc R&B nổi tiếng của Hàn Quốc.
Thành viên | ||
---|---|---|
Hình ảnh | Tên | Giới thiệu |
Kim Min-seok | Vocal | |
Jeong Dong-hwan | Piano |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số |
---|---|---|---|
KOR [2] | |||
Sentimental | — | — | |
Romantic | — | ||
Sunshine | 46 | ||
Moonlight |
|
48 | |
The Fairy Tale |
|
24 |
|
Festival | 65 | — | |
Invitation |
|
59 |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR | |||||
Circle | Hot | ||||
"That Night" (그 밤) | 2015 | — | * | — | Sentimental |
"Dear You Who Love Me" (나를 사랑하는 그대에게) | 2016 | — | Romantic | ||
"I Like Jealousy" (질투가 좋아) | — | Sunshine | |||
"Gift" (선물) | 2017 | 2 | 2 |
|
Moonlight |
"Just Friends" (욕심) | 2018 | 6 | 4 | — | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Tale" (동화) | 4 | 5 | The Fairy Tale | ||
"You&I" (인사) | 2019 | 4 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"Festival" (축제) | 53 | — | |||
"Go Back" (고백) | 2021 | 17 | 9 | ||
"Invitation" (초대) | 2022 | 69 | — | Invitation | |
"A Shining Day" (찬란한 하루) | 2023 | 36 | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. "*" biểu thị cho bảng xếp hạng không tồn tại vào thời điểm đó. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Album | |
---|---|---|---|---|
KOR | ||||
Circle | Hot | |||
"Page 0"
(với TaeYeon) |
2018 | 38 | 42 | SM Station X 0 |
"Miracle" (안부)
(với Wendy) |
2023 | 170 | — | SM Station Season 4 |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng. "*" biểu thị cho bảng xếp hạng không tồn tại vào thời điểm đó. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | ||||||
Circle | Hot | |||||
"Deepen" (짙어져) | 2017 | 22 | 43 |
|
— | Yellow OST |
"I Want to Love" (사랑하고 싶게 돼) | — | — |
|
Because This Is My First Life OST | ||
"Not Too Distant Day" (아주 멀지 않은 날에) | 66 | — |
|
20th Century Boy and Girl OST | ||
"I Will Be by Your Side" (네 옆에 있을게) | 2018 | 93 | — | — | A Korean Odyssey OST | |
"You" | 4 | 5 |
|
Two Yoo Project – Sugar Man OST | ||
"Good Day" (좋은 날) | 42 | 44 | — | Mr. Sunshine OST | ||
"Glass" (유리) | — | — | WHY OST | |||
"Our Story" (우리의 이야기) | 2021 | 97 | 61 | Yumi's Cells OST | ||
"Better For Me" (그게 더 편할 것 같아) | 42 | 98 | Nth Romance OST | |||
"Love, Maybe" (사랑인가 봐) | 2022 | 4 | 6 | Business Proposal OST | ||
"Happy Song" | 91 | — | Our Blues OST | |||
"Link" (링크) | — | — | Link: Eat, Love, Kill OST | |||
"Love You Again" (다시 사랑할 수 있게) | 2023 | — | — | The Good Bad Mother OST | ||
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Bài hát | Năm | Đạo diễn | Chú thích |
---|---|---|---|
"I Like Jealousy" | 2016 | Kim Kyonghwan (M Pictures) | [5] |
"Gift" | 2017 | [6] | |
"Just Friends" | 2018 | Jeong Jooyoung (Bowie Studios) | [7] |
"Tale" | H3 Production | [8] | |
"Page 0" (với TaeYeon) | Koh Inkon (Better Taste Studio) | [9] |
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2022 | Hẹn hò chốn công sở | Chính mình | Cameo (Tập 3) | [10] |
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
APAN Star Awards | 2022 | Best Original Soundtrack | "Love, Maybe" | Đề cử |
Gaon Chart Music Awards | 2018 | Indie Discovery of the Year | MeloMance | Đoạt giải |
Golden Disc Awards | 2018 | Digital Bonsang | Đề cử | |
Global Popularity Award | Đề cử | |||
2019 | Digital Daesang | "Tale" | Đề cử | |
Popularity Award | MeloMance | Đề cử | ||
MBC Plus X Genie Music Awards[11][12] | 2018 | Song of the Year | "Deepen" | Đề cử |
"Tale" | Đề cử | |||
Best Selling Artist of the Year | MeloMance | Đề cử | ||
Vocal Track (Male) | "Tale" | Đề cử | ||
OST Award | "Deepen" | Đề cử | ||
Genie Music Popularity Award | MeloMance | Đề cử | ||
MelOn Music Awards | 2017 | Best Indie Award | "Gift" | Đoạt giải |
2018 | Hot Trend Award | "Page 0" (với TaeYeon) | Đề cử | |
Best Indie Award | "Tale" | Đoạt giải | ||
2019 | "You&I" | Đoạt giải | ||
2022 | Best OST | "Love, Maybe" | Đoạt giải | |
Mnet Asian Music Awards | 2018 | Best Vocal Performance – Group | "Tale" | Đề cử |
2022 | Best OST | "Love, Maybe" | Đoạt giải | |
Seoul Music Awards | 2018 | Bonsang Award | MeloMance | Đề cử |
Popularity Award | Đề cử | |||
Hallyu Special Award | Đề cử | |||
2023 | OST Award | Đoạt giải |