Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Niklas Anton Juhana Pyyhtiä | ||
Ngày sinh | 25 tháng 9, 2003 | ||
Nơi sinh | Turku, Phần Lan | ||
Chiều cao | 1,86 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Ternana (cho mượn từ Bologna) | ||
Số áo | 66 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2020 | TPS | 19 | (1) |
2021 | Honka | 17 | (2) |
2021– | Bologna | 7 | (0) |
2023– | → Ternana (mượn) | 10 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2020 | U-17 Phần Lan | 11 | (3) |
2021 | U-19 Phần Lan | 3 | (0) |
2021– | U-21 Phần Lan | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 10 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 10 năm 2023 |
Niklas Anton Juhana Pyyhtiä (sinh ngày 25 tháng 9 năm 2003[1]) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Phần Lan hiện tại đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Ternana tại Serie B, theo dạng cho mượn từ Bologna tại Serie A.
Pyyhtiä là sản phẩm của lò đào tạo câu lạc bộ TPS.
Sau khi TPS trở lại Ykkönen, Pyyhtiä được cho câu lạc bộ Honka tại Veikkausliiga mượn với một tùy chọn mua, trước mùa giải 2021.[2] Ngay sau khi mùa giải bắt đầu, Honka thực hiện lựa chọn ký hợp đồng vĩnh viễn với Pyyhtiä. Tổng phí không được tiết lộ, nhưng TPS đã nhận được khoản bồi thường riêng cho khoản vay và chuyển nhượng vĩnh viễn, đồng thời có điều khoản bán lại.[3]
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2021, Pyyhtiä ký hợp đồng với câu lạc bộ Bologna với mức phí không được tiết lộ. Tuy nhiên, mức phí được báo cáo là khoảng 500.000 euro và có khả năng tăng lên 1 triệu euro với các tiện ích bổ sung. Honka cũng có điều khoản bán lại[4] Pyyhtiä được đăng ký lần đầu tiên ở đội U-19.
Anh có trận ra mắt Serie A cho Bologna vào ngày 17 tháng 1 năm 2022 trong trận thua 0-2 trước Napoli.[5]
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2023, Pyyhtiä gia hạn hợp đồng với Bologna đến ngày 30 tháng 6 năm 2026 và gia nhập câu lạc bộ Ternana tại Serie B theo dạng cho mượn trong mùa giải 2023–24.[6]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
TPS | 2019 | Ykkönen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2020 | Veikkausliiga | 18 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 1 | |
Tổng cộng | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
Honka | 2021 | Veikkausliiga | 17 | 2 | 5 | 2 | 4[a] | 0 | 0 | 0 | 26 | 4 |
Bologna | 2021–22 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022–23 | Serie A | 6 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 8 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 42 | 3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 52 | 5 |