Rotheca serrata

Rotheca serrata
Rotheca serrata
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Lamiales
Họ: Lamiaceae
Chi: Rotheca
Loài:
R. serrata
Danh pháp hai phần
Rotheca serrata
(L.) Steane & Mabb.
Các đồng nghĩa
  • Clerodendrum cuneatum Turcz.
  • Clerodendrum divaricatum Jack
  • Clerodendrum grandifolium Salisb.
  • Clerodendrum herbaceum Roxb. ex Schauer
  • Clerodendrum javanicum Walp. [Illegitimate]
  • Clerodendrum macrophyllum Sims
  • Clerodendrum ornatum Wall. [Invalid]
  • Clerodendrum serratum (L.) Moon
  • Clerodendrum serratum var. amplexifolium Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. glabrescens Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. herbaceum (Roxb. ex Schauer) C.Y.Wu
  • Clerodendrum serratum f. lacteum Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. nepalense Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. obovatum Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. pilosum Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. velutinum Moldenke
  • Clerodendrum serratum var. wallichii C.B.Clarke
  • Clerodendrum ternifolium D.Don [Illegitimate]
  • Clerodendrum trifoliatum Steud.
  • Cyclonema serratum (L.) Hochst.
  • Rotheca bicolor Raf.
  • Rotheca ternifolia Raf.
  • Volkameria herbacea Roxb. [Invalid]
  • Volkameria serrata L. [1]

Rotheca serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được (L.) Steane & Mabb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1998.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Rotheca serrata (L.) Steane & Mabb. — the Plant List”.
  2. ^ The Plant List (2010). Rotheca serrata. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]