Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stanislav Sergeyevich Kozyrev | ||
Ngày sinh | 22 tháng 3, 1987 | ||
Nơi sinh | Oryol, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Avangard Kursk | ||
Số áo | 12 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | F.K. Saturn Ramenskoye | 0 | (0) |
2005 | FC Nika Moskva | 28 | (0) |
2006 | F.K. Terek Grozny | 9 | (0) |
2006 | FC Nika Moskva | 16 | (0) |
2007 | FK Vėtra | 17 | (0) |
2008 | F.K. Kuban Krasnodar | 2 | (0) |
2009 | FC Nika Moskva | 22 | (0) |
2010 | F.K. Khimki | 3 | (0) |
2011–2013 | FC Dnepr Smolensk | 50 | (0) |
2013 | FC Oryol | 16 | (0) |
2014–2015 | F.K. Dynamo Bryansk | 18 | (0) |
2015–2016 | FC Oryol | 20 | (0) |
2016– | FC Avangard Kursk | 24 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-18 Nga | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018 |
Stanislav Sergeyevich Kozyrev (tiếng Nga: Станислав Серге́евич Козырев; sinh ngày 22 tháng 3 năm 1987 ở Oryol) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho FC Avangard Kursk.