Tôn Khoa 孫科 |
|
Chân dung của Tôn Khoa |
|
Thủ tướng Trung Hoa Dân Quốc | |
---|---|
Nhiệm kỳ 1 | 1 tháng 1 năm 1932 – 28 tháng 1 năm 1932 |
Tiền nhiệm | Trần Minh Xu |
Kế nhiệm | Vương Tinh Vệ |
Nhiệm kỳ 2 | 26 tháng 11 năm 1948 – 12 tháng 3 năm 1949 |
Tiền nhiệm | Ông Văn Hạo |
Kế nhiệm | Hà Ứng Khâm |
Viện trưởng Viện Lập pháp | |
Nhiệm kỳ | 29 tháng 1 năm 1932 – 24 tháng 12 năm 1948 |
Tiền nhiệm | Trương Kế |
Kế nhiệm | Đồng Quan Hiền |
Viện trưởng Viện Khảo thí | |
Nhiệm kỳ | 1 tháng 9 năm 1966 – 13 tháng 9 năm 1973 |
Tiền nhiệm | Mạc Đức Huệ |
Kế nhiệm | Dương Lượng Công (楊亮功) |
Đảng | Trung Quốc Quốc Dân Đảng |
Sinh | 21 tháng 10 năm 1891 Trung Sơn, Quảng Đông, Nhà Thanh |
Mất | 13 tháng 9 năm 1973 (81 tuổi) Đài Bắc, Đài Loan |
Học trường | Đại học California, Berkeley |
Dân tộc | Hán |
Tôn giáo | Cơ Đốc giáo |
Mẹ | Tôn Trung Sơn (cha) Lư Mộ Trinh (mẹ) |
Phu nhân | Trần Thục Anh (陳淑英) |
Con cái | Tôn Trị Bình (trưởng nam) Tôn Trị Cường Tôn Huệ Anh Tôn Huệ Hoa Tôn Huệ Phương Tôn Huệ Phần |
Tôn Khoa (孫科, pinyin: Sūn Kē; sinh 21 tháng 10 năm 1891 – mất 13 tháng 9 năm 1973), tự Triết Sinh (哲生), là một trong những chính khách cao cấp của Trung Hoa Dân Quốc. Ông là con của "Quốc Phụ Trung Hoa" Tôn Trung Sơn với người vợ đầu Lư Mộ Trinh.