Uemura Kana 植村 花菜 | |
---|---|
Sinh | 4 tháng 1 năm 1983 |
Nguyên quán | Kawanishi, Hyōgo, Nhật Bản |
Thể loại | Nhạc pop, nhạc dân gian |
Nghề nghiệp | ca sĩ-nhạc sĩ |
Nhạc cụ | Hát, guitar |
Năm hoạt động | 2004–nay |
Hãng đĩa | Bellwood (2004) King Records (2005-nay) |
Hợp tác với | Depapepe, Janis Ian, Kakashi, Takuya Ōhashi (Sukima Switch), Kotaro Oshio, Spitz, Sandi Thom, Toku, Junko Yamamoto |
Website | www.clearsky.co.jp/kana |
Uemura Kana (植村 花菜) sinh ngày 4 tháng 1 năm 1983, là một nữ ca sĩ, nhạc sĩ người Nhật Bản. Xuất hiện lần đầu năm 2004, bài hát nổi tiếng nhất của cô là "Toilet no Kamisama", một hit của năm 2010.
Uemura Kana bắt đầu yêu thích âm nhạc sau khi xem bài hát của Julie Andrews trong phim The Sound of Music.[1] Năm 2002, cô bắt đầu học ghi ta và viết nhạc.[1]
Năm | Thông tin | Vị trí trong BXH [2] |
Tổng doanh số [3] |
---|---|---|---|
2006 | Itsumo Waratte Irareru Yō ni (いつも笑っていられるように)
|
77 | 10,000 |
2007 | Shiawase no Hako o Hiraku Kagi (しあわせの箱を開くカギ)
|
120 | 7,300 |
Ai to Taiyō (愛と太陽)
|
62 | 3,300 |
Phát hành | Nhãn đĩa | Ghi chú | Vị trí trong BXH | Doanh số Oricon [4] |
Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oricon singles charts [4] |
Billboard Japan Hot 100 [5] |
RIAJ digital tracks [6] | |||||
2005 | "Taisetsu na Hito" (大切な人) | 73 | — | — | 3,000 | Itsumo Waratte Irareru Yō ni | |
ミルクティー (Miruku Tī) | 85 | — | — | 3,800 | |||
"Kiseki/Koi no Mahō" (キセキ/恋の魔法) | 75 | — | — | 2,300 | |||
2006 | "Yasashisa ni Tsutsumareta Nara" (やさしさに包まれたなら) | Yumi Matsutoya cover | 49 | — | — | 5,600 | Shiawase no Hako o Hiraku Kagi |
"Kami Hikōki" (紙ヒコーキ "Paper Plane") | 79 | — | — | 2,000 | |||
"Hikari to Kage" (光と影 "Light and Dark") | 90 | — | — | 6,200 | |||
2007 | "Only You" | Đĩa đơn số, viết bởi Sandi Thom | — | — | — | — | Ai to Taiyō |
"Anata no Sono Egao wa Ii Hint ni Naru" (あなたのその笑顔はいいヒントになる) | 85 | — | — | 1,200 | |||
2008 | "Shalala" (シャララ) | 60 | 34 | — | 1,500 | Haru no Sora | |
2009 | "Bless/Haru ni Shite Kimi o Omou" (BLESS/春にして君を想う) | 188 | 26 | — | 400 | ||
2010 | "Toilet no Kamisama" (トイレの神様) | Ban đầu được phát hành là một đĩa đơn quảng cáo | 1 | 1 | 1 | 136,000 | Watashi no Kakera-tachi |
2011 | "My Favorite Songs" | TBA | TBA | TBA | TBA | TBA |