Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 17 tháng 1, 1990 | ||
Nơi sinh | Novopolotsk, Belarusian SSR | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | AGMK | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2009 | Olmaliq | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2015 | Naftan Novopolotsk | 29 | (0) |
2010 | → Polotsk (mượn) | 26 | (4) |
2011–2012 | → Volna Pinsk (mượn) | 44 | (1) |
2013 | → Granit Mikashevichi (mượn) | 23 | (5) |
2014 | → Vitebsk (mượn) | 13 | (3) |
2016 | Granit Mikashevichi | 14 | (1) |
2016 | Neman Grodno | 11 | (1) |
2017– | AGMK | 37 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 5 năm 2018 |
Uladzislaw Kasmynin (tiếng Belarus: Уладзіслаў Касмынін; tiếng Nga: Владислав Космынин; sinh ngày 17 tháng 1 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Belarus. Tính đến 2017, anh thi đấu cho AGMK.
Naftan Novopolotsk