Ungsumalynn Sirapatsakmetha | |
---|---|
Sinh | Ungsumalynn Sirapatsakmetha 13 tháng 7, 1991 Băng Cốc, Thái Lan |
Quốc tịch | Thái Lan |
Tên khác | Pattie (tiếng Thái: แพทตี้) |
Học vị | Cử nhân Nghệ thuật Truyền thông Học viện SAE Băng Cốc |
Nghề nghiệp | |
Năm hoạt động | 2008–nay |
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in) |
Bạn đời | Worrawech Danuwong (2009–nay) |
Ungsumalynn Sirapatsakmetha (tiếng Thái: อังศุมาลิน สิรภัทรศักดิ์เมธา, phiên âm: Ang-su-ma-lin Si-ra-bát-sác-me-tha, sinh ngày 13 tháng 7 năm 1991[1]) còn có biệt danh là Pattie (แพทตี้), là một nữ diễn viên và người mẫu người Thái gốc Hoa. Cô được biết đến qua các bộ phim như Hormones (2008)[2], Bangkok Traffic (Love) Story (2009), Tuổi nổi loạn (2013–2014), Princess Hours (2017), Năm tháng vội vã (2019)...
Năm | Tên gốc | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | Hormones | Nana | Vai chính |
SHE | Prae | Phim ngắn | |
2009 | Best of Times | Vai phụ | |
Bangkok Traffic (Love) Story | Plern | ||
2010 | Pattie & The Swollen | Pattie | Phim ngắn |
2011 | Bangkok Sweety | Matae | Vai phụ |
2012 | Valentine Sweety | ||
Seven Something | Đội trưởng đội cổ vũ | Khách mời | |
Sat2Mon | Pheng (Duonpheng) | Vai chính | |
2014 | Find Someone Special | Fai | Phim ngắn |
2022 | Fearless Love | Ploy | Vai chính |
Năm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với | Đài |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Moradok Bunterng | Plern | CH7 | ||
2009 | Spy The Series (Sai Lab the Series) |
Điệp viên | Amm | CH9 | |
2010 | Hua Jai Ploy Jone | Đánh cắp thân phận | Noo Dee | Ratchanont Suprakob | CH5 |
2013 | Carabao | Gornpop Janjaroen | CH9 | ||
2013–2015 | Hormones: The Series | Tuổi nổi loạn | Khongkwan "Kwan" Dilokthamsakul | Pachara Chirathivat | GMM One GTH On Air |
2014 | Naruk | Chuyện tình hoàng gia | Lolita | Chantavit Dhanasevi | CH5 |
2015 | Namthaa Kammathep | Nước mắt Cupid | Araya Wiwatthananonth | Sunny Suwanmethanon | GMM 25 |
Torfun Kub Marvin | Vươn tới vì sao | Torfun Boonyapat | Korn Sirisorn | GMM One | |
Love Flight | Tình yêu nơi chân trời | Plaifah / "Fah" | Puttichai Kasetsin | GMM 25 | |
2017 | Lost in Kiriwong | Lạc lối ở Kiriwong | Nam | Krissanapoom Pibulsonggram | GMM One |
Princess Hours | Hoàng cung (ver Thái) | Kaning | Sattaphong Phiangphor | True4U | |
2018 | I Sea U | Sea: Tôi yêu em | Talay | Vachirawit Chivaaree & Jesse Mekwattana | |
Ngao | Luật nhân quả | Charoenkwan | Athichart Chumnanon | GMM 25 | |
2019 | Fleet of Time | Năm tháng vội vã (ver Thái) | Fang | Thiti Mahayotaruk | |
Sapai TKO | Nàng dâu bão táp | Rakfah | Worrawech Danuwong |
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2009 | Top Awards 2008 | Best Breakout Actress | Hormones | Đề cử |
2010 | Top Awards 2009 | Best Breakout Movie Actress | Bangkok Traffic (Love) Story | Đoạt giải |
Star Entertainment Awards 2010 | Best Supporting Actress | Đề cử | ||
Kazz Awards 2010 | Favorite Actress | — | Đoạt giải | |
7th Hamburger Awards | Best Supporting Actress | Bangkok Traffic (Love) Story | Đề cử |