Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1996 | ||
Nơi sinh | Minsk, Belarus | ||
Chiều cao | 187 cm (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Dinamo Minsk | ||
Số áo | 15 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2013–2014 | BATE Borisov | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2017 | BATE Borisov | 2 | (0) |
2015 | → Isloch Minsk Raion (mượn) | 11 | (5) |
2016 | → Jelgava (mượn) | 10 | (2) |
2016–2017 | → Neman Grodno (mượn) | 32 | (1) |
2018–2019 | Torpedo-BelAZ Zhodino | 29 | (6) |
2020– | Dinamo Minsk | 29 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | U-21 Belarus | 29 | (2) |
2017 | Belarus B | 2 | (0) |
2017– | Belarus | 28 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2022 |
Vladislav Klimovich (tiếng Belarus: Уладзiслаў Клiмовiч; tiếng Nga: Владислав Климович; sinh 12 tháng 6 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2020, anh thi đấu cho Dinamo Minsk.[1]
BATE Borisov
Jelgava