Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 1, 1988 | ||
Nơi sinh | Grodno, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Neman Grodno | ||
Số áo | 33 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Neman Grodno | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2013 | Neman Grodno | 150 | (5) |
2014–2015 | Gomel | 32 | (1) |
2015– | Neman Grodno | 47 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | U-21 Belarus | 8 | (0) |
2011 | Olympic Belarus | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 |
Yawhen Savastsyanaw (tiếng Belarus: Яўген Савасцьянаў; tiếng Nga: Евгений Савостьянов; sinh 30 tháng 1 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2017, anh thi đấu cho Neman Grodno.