Yuke Yuke Monkey Dance

"行け 行け モンキーダンス
Yuke Yuke Monkey Dance"
Đĩa đơn của Berryz Koubou
Phát hànhNhật Bản ngày 23 tháng 7 năm 2008
Thu âm2008
Thể loạiJ-pop
Hãng đĩaPiccolo Town
Sáng tácTsunku
Sản xuấtTsunku
Thứ tự đĩa đơn của Berryz Koubou
"ジンギスカン"
(Dschinghis Khan)
"行け 行け モンキーダンス
Yuke Yuke Monkey Dance
"
(2008)
"(MADAYADE)"
  • 行け 行け モンキーダンス (Romaji: Yuke Yuke Monkey Dance, tên dịch ra tiếng Anh là Go Go Monkey Dance) là Single thứ mười bảy của nhóm Berryz Koubou thuộc Hello! Project. Nó được phát hành vào ngày 9, tháng 7, năm 2008 với nhãn hiệu PICCOLO TOWN bằng 2 phiên bản. Phiên bản chính có số Catalog PKCP-5121 và phiên bản Limited (với Bonus DVD) có số Catalog PKCP-5119.
  • Một DVD Single V của bài hát đã được phát hành vào ngày 23, tháng 7, năm 2008 với cùng nhãn hiệu và số Catalog PKBP-5098.

Danh sách bài hát trên CD thường

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. 行け 行け モンキーダンス (Romanji: Yuke Yuke Monkey Dance)
  2. マジ グッドチャンス サマー (Romanji: Maji Good Chance Summer)
  3. 行け 行け モンキーダンス (Instrumental) (Yuke Yuke Monkey Dance (Bản nhạc khí))

Danh sách bài hát trên DVD có hạn

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. 行け 行け モンキーダンス (Close-up Ver.) (Yuke Yuke Monkey Dance (Bản vũ đạo))

Danh sách bài hát trên Single V

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. 行け 行け モンキーダンス (Romanji: Yuke Yuke Monkey Dance)
  2. 行け 行け モンキーダンス (Dance Shot Ver.) (Yuke Yuke Monkey Dance (Bản vũ đạo))
  3. メイキング映像 (Quá trình dàn dựng)

Danh sách bài hát trên Event V

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. 行け 行け モンキーダンス Monkey Ver. (Bản trang phục khỉ Yuke Yuke Monkey Dance)
  2. 行け 行け モンキーダンス 清水佐紀 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Shimizu Saki)
  3. 行け 行け モンキーダンス 嗣永桃子 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Tsugunaga Momoko)
  4. 行け 行け モンキーダンス 徳永千奈美 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Tokunaga Chinami)
  5. 行け 行け モンキーダンス 須藤茉麻 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Sudou Maasa)
  6. 行け 行け モンキーダンス 夏焼雅 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Natsuyaki Miyabi)
  7. 行け 行け モンキーダンス 熊井友理奈 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Kumai Yurina)
  8. 行け 行け モンキーダンス 菅谷梨沙子 Ver. (Bản Yuke Yuke Monkey Dance của Sugaya Risako)

Những buổi biểu diễn trên truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]

Những buổi biểu diễn phối hợp

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng xếp hạng và doanh thu trên Oricon

[sửa | sửa mã nguồn]
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Xếp hạng trong tuần Lợi nhuận hàng tuần
- 3 6 5 8 10 11 4 29,936
9 36 48 - - 47 - 35 2,041
- - - - - - - 140 580
- - - - - - - 158 460

Tổng doanh thu: 33,017*

T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Xếp hạng trong tuần Lợi nhuận hàng tuần
- 5 5 5 6 9 11 5 4,323
12 14 17 15 - - - 18 1,073

Tổng doanh thu: 5,396*

Liên kết khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]