Éric-Emmanuel Schmitt | |
---|---|
Sinh | 28 tháng 3, 1960 Sainte-Foy-lès-Lyon, Rhône, Pháp |
Nghề nghiệp | Nhà văn, tiểu thuyết gia, nhà biên kịch |
Ngôn ngữ | Tiếng Pháp |
Tư cách công dân | Pháp và Bỉ |
Giáo dục | Triết học siêu hình học |
Alma mater | Trường sư phạm Pháp |
Giai đoạn sáng tác | 1991–nay |
Thể loại | Truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, phim truyền hình |
Chủ đề | Hư cấu |
Tác phẩm nổi bật | Le Visiteur, Frédérick ou le boulevard du crime, Monsieur Ibrahim et les fleurs du Coran, Nửa kia của Hitler, Oscar và bà áo hồng, Con của Noé, Một mối tình ở điện Élysée |
Giải thưởng nổi bật | Giải Goncourt 2010 cho truyện ngắn; tước hiệu Hiệp sĩ về Văn hóa nghệ thuật năm 2000 của chính phủ Pháp; tước hiệu Hiệp sĩ Hoàng gia Bỉ năm 2016 |
Website | |
Website chính thức |
Eric-Emmanuel Schmitt (sinh ngày 28 tháng 3 năm 1960) là nhà văn, tiểu thuyết gia và đạo diễn người Pháp. Ông cũng là tác giả một số tác phẩm kịch được trình diễn tại hơn 50 quốc gia trên thế giới[1].
Sinh ra tại vùng Rhône trong một gia đình giáo viên, Schmitt theo học dự bị tại trường trung học danh giá Lycée du Parc trước khi thi đỗ vào Đại học Sư phạm Paris vào năm 1980, theo học ngành triết học. Ông tốt nghiệp tiến sĩ năm 1987 với đề tài "Diderot với Siêu hình học". Schmitt chuyển tới sống ở Bỉ từ năm 2002 và có quốc tịch Bỉ vào năm 2008[2].
Schmitt bắt đầu sự nghiệp văn chương của mình trong vai trò viết kịch vào đầu thập niên 1990, tương đối thành công tại châu Âu và nhiều nước khác trên thế giới. Tới những năm 2000, ông bắt đầu sáng tác nhiều truyện ngắn và vài tiểu thuyết. Ngay lập tức, các tác phẩm tiếng Pháp của ông được đánh giá cao và chuyển ngữ sang nhiều thứ tiếng trên thế giới, có thể kể tới các tiểu thuyết Nửa kia của Hitler (La Part de l’autre, 2001), Oscar và bà áo hồng (Oscar et la Dame rose, 2002), Con của Noé (L’Enfant de Noé, 2004), Chàng Sumo không thể béo (Le Sumo qui ne pouvait pas grossir, 2009) hay các tập truyện ngắn Một ngày mưa đẹp trời (Odette Toulemonde et autres histoires, 2006) và Một mối tình ở điện Élysée (Concerto à la mémoire d'un ange, 2010).
Các thành tựu của Schmitt giúp ông trở thành một trong những nhà văn Pháp ngữ thành công nhất với hàng chục triệu bản được bày bán trên toàn thế giới. Ông cũng là chủ nhân của nhiều giải thưởng danh giá, trong đó có giải Molière năm 1994 cho tác phẩm Kịch nói tự do của năm (Le Visiteur), giải Balzac năm 1998 cho tác phẩm kịch xuất sắc (Frédérick ou le boulevard du crime), tước hiệu Hiệp sĩ về Văn hóa nghệ thuật năm 2000 từ chính phủ Pháp, giải thưởng thành tựu của Nhà hát kịch quốc gia Pháp năm 2001, giải thưởng Scrivere per Amore của Ý cho tác phẩm La Rêveuse d’Ostende, giải Goncourt năm 2010 cho tập truyện ngắn Một mối tình ở điện Élysée, Huân chương thành tựu văn hóa của chính phủ Ukraina năm 2013, tước hiệu Hiệp sĩ của Hoàng gia Bỉ năm 2016.
Từ năm 2011, ông còn thử sức thêm tại lĩnh vực diễn xuất. Kể từ năm 2016, Schmitt là thành viên hội đồng giám khảo của giải Goncourt.
Tiểu thuyết[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyển tập truyện ngắn[sửa | sửa mã nguồn]
Cycle de l'invisible[sửa | sửa mã nguồn]Serie Cycle de l'invisible bao gồm nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn
Le bruit qui pense[sửa | sửa mã nguồn]
Tiểu luận[sửa | sửa mã nguồn]
Đa phương tiện[sửa | sửa mã nguồn]
|
Kịch[sửa | sửa mã nguồn]
Nhạc kịch[sửa | sửa mã nguồn]Opéra[sửa | sửa mã nguồn]
Truyện tranh[sửa | sửa mã nguồn]
|