Đại học Lausanne Schola Lausannensis Université de Lausanne | |
---|---|
![]() | |
Địa chỉ | |
![]() | |
Université de Lausanne, CH-1015 Lausanne, Suisse , , , | |
Thông tin | |
Loại | công lập |
Khẩu hiệu | Le savoir vivant (Kiến thức sống) |
Thành lập | 1537 |
Hiệu trưởng | GS. Dominique Arlettaz |
Nhân viên | 2.227 |
Số Sinh viên | 11.062 |
Website | http://www.unil.ch |
Thống kê | |
Sinh viên đại học | 8.066 |
Sinh viên sau đại học | 1.370 |
Nghiên cứu sinh | 1.583 |
Đại học Lausanne (tiếng Anh: University of Lausanne, tiếng Pháp: Université de Lausanne hay UNIL) là một trường đại học tại Lausanne, Thụy Sĩ, được thành lập vào năm 1537 với chức năng ban đầu là giáo dục về thần học Kháng Cách [1] trước khi chính thức trở thành đại học vào năm 1890. Số liệu thống kê năm 2017 ước tính có khoảng 15.000 sinh viên và 3.300 nhà nghiên cứu đang học tập và làm việc tại Đại học Lausanne. Trong số đó có 1.500 sinh viên quốc tế đến từ 120 quốc gia đang theo học tại trường theo các chương trình trao đổi sinh viên với các đại học danh tiếng trên toàn thế giới.
Trước năm 2005, trường áp dụng hệ thống giáo dục theo mô hình của Pháp với một số ít điều chỉnh. Hiện tại, mô hình đào tạo của trường dựa theo yêu cầu của hệ thống Bologna. Năm 2011, theo đánh giá của Times Higher Education World University Rankings[2], Đại học Lausanne được xếp ở vị trí 116 toàn cầu. Theo đánh giá của Đại học Leiden, Đại học Lausanne là một trong những cơ sở nghiên cứu hàng đầu tại châu Âu (hạng 5) và thế giới (hạng 45). Đại học Lausanne, cùng với trường Đại học bách khoa liên bang Lausanne (EPFL), đã hình thành quần thể giáo dục đại học rộng lớn bên bờ hồ Léman.
Đại học Lausanne bao gồm 7 chuyên khoa chính:
Đại học Leiden, dựa trên tiêu chí trích dẫn trong một nghiên cứu" (citations-per-publication (CPP)), xếp hạng như sau:
Năm | Trong Thụy Sĩ | Trong châu Âu | Trên thế giới |
---|---|---|---|
2010 | 1 | 1 | 22 |
2008 | 1 | 1 | 31 |
Times Higher Education World University Rankings[2] xếp hạng như sau:
Năm | Trong Thụy Sĩ | Trong châu Âu | Trên thế giới |
---|---|---|---|
2023 | - | - | 135 |
2022 | - | - | 176 |
2011 | 6 | 41 | 116 |
2010 | 6 | 44 | 136 |
QS World University Rankings[3] xếp hạng như sau:
Năm | Trong Thụy Sĩ | Trong châu Âu | Trên thế giới |
---|---|---|---|
2023 | - | - | 203 |
2022 | - | - | 176 |
2011 | 5 | - | 136 |
2010 | 6 | - | 152 |
Academic Ranking of World Universities [ARWU] xếp hạng như sau:
Năm | Trong Thụy Sĩ | Trong châu Âu | Trên thế giới |
---|---|---|---|
2022 | 6-7 | - | 101-150 |
2021 | 6-7 | - | 101-150 |
2011 | 7 | - | 201 - 300 |
2010 | 7 | 75 - 123 | 201 - 300 |
2009 | 7 | 80 - 125 | 201 - 302 |
2008 | 7 | 80 - 124 | 201 - 302 |
2007 | 7 | 81 - 123 | 203 - 304 |
2006 | 7 | 79 - 122 | 201 - 300 |
2005 | 7 | 124 - 168 | 301 - 400 |
2004 | - | - | 302 - 403 |
2003 | - | - | 301 - 350 |
Tư liệu liên quan tới University of Lausanne tại Wikimedia Commons