Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Đoàn Hải Quân | ||
Ngày sinh | 12 tháng 2, 1997 | ||
Nơi sinh | Đồng Tháp, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008 | Đồng Tháp | ||
2013–2017 | Long An | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | Long An B | ||
2018–2022 | Long An | 53 | (7) |
2023–2024 | Becamex Bình Dương | 20 | (2) |
2024– | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-19 Việt Nam | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 6 năm 2023 |
Đoàn Hải Quân (sinh 12 tháng 2 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Thành phố Hồ Chí Minh tại V.League 1.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Long An B | 2017 | V.League 3 | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
Long An | 2018 | V.League 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | — | — | 1 | 1 | ||
2019 | V.League 2 | 13 | 2 | 0 | 0 | — | — | 13 | 2 | |||
2020 | V.League 2 | 14 | 2 | 1 | 0 | — | — | 15 | 2 | |||
2021 | V.League 2 | 7 | 0 | 1 | 0 | — | — | 8 | 0 | |||
2022 | V.League 2 | 19 | 2 | 1 | 0 | — | — | 20 | 2 | |||
Tổng cộng | 54 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 7 | ||
Becamex Bình Dương | 2023 | V.League 1 | 9 | 1 | 0 | 0 | — | — | 9 | 1 | ||
Tổng cộng | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | ||
Tổng sự nghiệp | 63 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | 8 |
Trẻ Long An