Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1031 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1031 MXXXI |
Ab urbe condita | 1784 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 480 ԹՎ ՆՁ |
Lịch Assyria | 5781 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1087–1088 |
- Shaka Samvat | 953–954 |
- Kali Yuga | 4132–4133 |
Lịch Bahá’í | −813 – −812 |
Lịch Bengal | 438 |
Lịch Berber | 1981 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 3727 hoặc 3667 — đến — Tân Mùi (辛未年) 3728 hoặc 3668 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 747–748 |
Lịch Dân Quốc | 881 trước Dân Quốc 民前881年 |
Lịch Do Thái | 4791–4792 |
Lịch Đông La Mã | 6539–6540 |
Lịch Ethiopia | 1023–1024 |
Lịch Holocen | 11031 |
Lịch Hồi giáo | 421–423 |
Lịch Igbo | 31–32 |
Lịch Iran | 409–410 |
Lịch Julius | 1031 MXXXI |
Lịch Myanma | 393 |
Lịch Nhật Bản | Chōgen 4 (長元4年) |
Phật lịch | 1575 |
Dương lịch Thái | 1574 |
Lịch Triều Tiên | 3364 |