Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1048 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1048 MXLVIII |
Ab urbe condita | 1801 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 497 ԹՎ ՆՂԷ |
Lịch Assyria | 5798 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1104–1105 |
- Shaka Samvat | 970–971 |
- Kali Yuga | 4149–4150 |
Lịch Bahá’í | −796 – −795 |
Lịch Bengal | 455 |
Lịch Berber | 1998 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 3744 hoặc 3684 — đến — Mậu Tý (戊子年) 3745 hoặc 3685 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 764–765 |
Lịch Dân Quốc | 864 trước Dân Quốc 民前864年 |
Lịch Do Thái | 4808–4809 |
Lịch Đông La Mã | 6556–6557 |
Lịch Ethiopia | 1040–1041 |
Lịch Holocen | 11048 |
Lịch Hồi giáo | 439–440 |
Lịch Igbo | 48–49 |
Lịch Iran | 426–427 |
Lịch Julius | 1048 MXLVIII |
Lịch Myanma | 410 |
Lịch Nhật Bản | Eishō 3 (永承3年) |
Phật lịch | 1592 |
Dương lịch Thái | 1591 |
Lịch Triều Tiên | 3381 |