Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 106 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 106 CVI |
Ab urbe condita | 859 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4856 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 162–163 |
- Shaka Samvat | 28–29 |
- Kali Yuga | 3207–3208 |
Lịch Bahá’í | −1738 – −1737 |
Lịch Bengal | −487 |
Lịch Berber | 1056 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2802 hoặc 2742 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2803 hoặc 2743 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −178 – −177 |
Lịch Dân Quốc | 1806 trước Dân Quốc 民前1806年 |
Lịch Do Thái | 3866–3867 |
Lịch Đông La Mã | 5614–5615 |
Lịch Ethiopia | 98–99 |
Lịch Holocen | 10106 |
Lịch Hồi giáo | 532 BH – 531 BH |
Lịch Igbo | −894 – −893 |
Lịch Iran | 516 BP – 515 BP |
Lịch Julius | 106 CVI |
Lịch Myanma | −532 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 650 |
Dương lịch Thái | 649 |
Lịch Triều Tiên | 2439 |