Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 104 CIV |
Ab urbe condita | 857 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4854 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 160–161 |
- Shaka Samvat | 26–27 |
- Kali Yuga | 3205–3206 |
Lịch Bahá’í | −1740 – −1739 |
Lịch Bengal | −489 |
Lịch Berber | 1054 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2800 hoặc 2740 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2801 hoặc 2741 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −180 – −179 |
Lịch Dân Quốc | 1808 trước Dân Quốc 民前1808年 |
Lịch Do Thái | 3864–3865 |
Lịch Đông La Mã | 5612–5613 |
Lịch Ethiopia | 96–97 |
Lịch Holocen | 10104 |
Lịch Hồi giáo | 534 BH – 533 BH |
Lịch Igbo | −896 – −895 |
Lịch Iran | 518 BP – 517 BP |
Lịch Julius | 104 CIV |
Lịch Myanma | −534 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 648 |
Dương lịch Thái | 647 |
Lịch Triều Tiên | 2437 |
Năm 104 là một năm trong lịch Julius.