Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1113 trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1113 MCXIII |
Ab urbe condita | 1866 |
Năm niên hiệu Anh | 13 Hen. 1 – 14 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 562 ԹՎ ՇԿԲ |
Lịch Assyria | 5863 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1169–1170 |
- Shaka Samvat | 1035–1036 |
- Kali Yuga | 4214–4215 |
Lịch Bahá’í | −731 – −730 |
Lịch Bengal | 520 |
Lịch Berber | 2063 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 3809 hoặc 3749 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 3810 hoặc 3750 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 829–830 |
Lịch Dân Quốc | 799 trước Dân Quốc 民前799年 |
Lịch Do Thái | 4873–4874 |
Lịch Đông La Mã | 6621–6622 |
Lịch Ethiopia | 1105–1106 |
Lịch Holocen | 11113 |
Lịch Hồi giáo | 506–507 |
Lịch Igbo | 113–114 |
Lịch Iran | 491–492 |
Lịch Julius | 1113 MCXIII |
Lịch Myanma | 475 |
Lịch Nhật Bản | Ten'ei 4 / Eikyū 1 (永久元年) |
Phật lịch | 1657 |
Dương lịch Thái | 1656 |
Lịch Triều Tiên | 3446 |