Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1151 trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1151 MCLI |
Ab urbe condita | 1904 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Ste. 1 – 17 Ste. 1 |
Lịch Armenia | 600 ԹՎ Ո |
Lịch Assyria | 5901 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1207–1208 |
- Shaka Samvat | 1073–1074 |
- Kali Yuga | 4252–4253 |
Lịch Bahá’í | −693 – −692 |
Lịch Bengal | 558 |
Lịch Berber | 2101 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 3847 hoặc 3787 — đến — Tân Mùi (辛未年) 3848 hoặc 3788 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 867–868 |
Lịch Dân Quốc | 761 trước Dân Quốc 民前761年 |
Lịch Do Thái | 4911–4912 |
Lịch Đông La Mã | 6659–6660 |
Lịch Ethiopia | 1143–1144 |
Lịch Holocen | 11151 |
Lịch Hồi giáo | 545–546 |
Lịch Igbo | 151–152 |
Lịch Iran | 529–530 |
Lịch Julius | 1151 MCLI |
Lịch Myanma | 513 |
Lịch Nhật Bản | Kyūan 7 / Ninpei 1 (仁平元年) |
Phật lịch | 1695 |
Dương lịch Thái | 1694 |
Lịch Triều Tiên | 3484 |