Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1116 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1116 MCXVI |
Ab urbe condita | 1869 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Hen. 1 – 17 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 565 ԹՎ ՇԿԵ |
Lịch Assyria | 5866 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1172–1173 |
- Shaka Samvat | 1038–1039 |
- Kali Yuga | 4217–4218 |
Lịch Bahá’í | −728 – −727 |
Lịch Bengal | 523 |
Lịch Berber | 2066 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 3812 hoặc 3752 — đến — Bính Thân (丙申年) 3813 hoặc 3753 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 832–833 |
Lịch Dân Quốc | 796 trước Dân Quốc 民前796年 |
Lịch Do Thái | 4876–4877 |
Lịch Đông La Mã | 6624–6625 |
Lịch Ethiopia | 1108–1109 |
Lịch Holocen | 11116 |
Lịch Hồi giáo | 509–510 |
Lịch Igbo | 116–117 |
Lịch Iran | 494–495 |
Lịch Julius | 1116 MCXVI |
Lịch Myanma | 478 |
Lịch Nhật Bản | Eikyū 4 (永久4年) |
Phật lịch | 1660 |
Dương lịch Thái | 1659 |
Lịch Triều Tiên | 3449 |