Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1224 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1224 MCCXXIV |
Ab urbe condita | 1977 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Hen. 3 – 9 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 673 ԹՎ ՈՀԳ |
Lịch Assyria | 5974 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1280–1281 |
- Shaka Samvat | 1146–1147 |
- Kali Yuga | 4325–4326 |
Lịch Bahá’í | −620 – −619 |
Lịch Bengal | 631 |
Lịch Berber | 2174 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 3920 hoặc 3860 — đến — Giáp Thân (甲申年) 3921 hoặc 3861 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 940–941 |
Lịch Dân Quốc | 688 trước Dân Quốc 民前688年 |
Lịch Do Thái | 4984–4985 |
Lịch Đông La Mã | 6732–6733 |
Lịch Ethiopia | 1216–1217 |
Lịch Holocen | 11224 |
Lịch Hồi giáo | 620–621 |
Lịch Igbo | 224–225 |
Lịch Iran | 602–603 |
Lịch Julius | 1224 MCCXXIV |
Lịch Myanma | 586 |
Lịch Nhật Bản | Jōō 3 / Gennin 1 (元仁元年) |
Phật lịch | 1768 |
Dương lịch Thái | 1767 |
Lịch Triều Tiên | 3557 |