Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1232 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1232 MCCXXXII |
Ab urbe condita | 1985 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Hen. 3 – 17 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 681 ԹՎ ՈՁԱ |
Lịch Assyria | 5982 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1288–1289 |
- Shaka Samvat | 1154–1155 |
- Kali Yuga | 4333–4334 |
Lịch Bahá’í | −612 – −611 |
Lịch Bengal | 639 |
Lịch Berber | 2182 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 3928 hoặc 3868 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 3929 hoặc 3869 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 948–949 |
Lịch Dân Quốc | 680 trước Dân Quốc 民前680年 |
Lịch Do Thái | 4992–4993 |
Lịch Đông La Mã | 6740–6741 |
Lịch Ethiopia | 1224–1225 |
Lịch Holocen | 11232 |
Lịch Hồi giáo | 629–630 |
Lịch Igbo | 232–233 |
Lịch Iran | 610–611 |
Lịch Julius | 1232 MCCXXXII |
Lịch Myanma | 594 |
Lịch Nhật Bản | Kangi 4 / Jōei 1 (貞永元年) |
Phật lịch | 1776 |
Dương lịch Thái | 1775 |
Lịch Triều Tiên | 3565 |