Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1297 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1297 MCCXCVII |
Ab urbe condita | 2050 |
Năm niên hiệu Anh | 25 Edw. 1 – 26 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 746 ԹՎ ՉԽԶ |
Lịch Assyria | 6047 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1353–1354 |
- Shaka Samvat | 1219–1220 |
- Kali Yuga | 4398–4399 |
Lịch Bahá’í | −547 – −546 |
Lịch Bengal | 704 |
Lịch Berber | 2247 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 3993 hoặc 3933 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 3994 hoặc 3934 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1013–1014 |
Lịch Dân Quốc | 615 trước Dân Quốc 民前615年 |
Lịch Do Thái | 5057–5058 |
Lịch Đông La Mã | 6805–6806 |
Lịch Ethiopia | 1289–1290 |
Lịch Holocen | 11297 |
Lịch Hồi giáo | 696–697 |
Lịch Igbo | 297–298 |
Lịch Iran | 675–676 |
Lịch Julius | 1297 MCCXCVII |
Lịch Myanma | 659 |
Lịch Nhật Bản | Einin 5 (永仁5年) |
Phật lịch | 1841 |
Dương lịch Thái | 1840 |
Lịch Triều Tiên | 3630 |