Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1361 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1361 MCCCLXI |
Ab urbe condita | 2114 |
Năm niên hiệu Anh | 34 Edw. 3 – 35 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 810 ԹՎ ՊԺ |
Lịch Assyria | 6111 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1417–1418 |
- Shaka Samvat | 1283–1284 |
- Kali Yuga | 4462–4463 |
Lịch Bahá’í | −483 – −482 |
Lịch Bengal | 768 |
Lịch Berber | 2311 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 4057 hoặc 3997 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 4058 hoặc 3998 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1077–1078 |
Lịch Dân Quốc | 551 trước Dân Quốc 民前551年 |
Lịch Do Thái | 5121–5122 |
Lịch Đông La Mã | 6869–6870 |
Lịch Ethiopia | 1353–1354 |
Lịch Holocen | 11361 |
Lịch Hồi giáo | 762–763 |
Lịch Igbo | 361–362 |
Lịch Iran | 739–740 |
Lịch Julius | 1361 MCCCLXI |
Lịch Myanma | 723 |
Lịch Nhật Bản | Enbun 6 / Kōan 1 (康安元年) |
Phật lịch | 1905 |
Dương lịch Thái | 1904 |
Lịch Triều Tiên | 3694 |