Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 135 TCN CXXXIV TCN |
Ab urbe condita | 619 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4616 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −78 – −77 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2967–2968 |
Lịch Bahá’í | −1978 – −1977 |
Lịch Bengal | −727 |
Lịch Berber | 816 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 2562 hoặc 2502 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 2563 hoặc 2503 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −418 – −417 |
Lịch Dân Quốc | 2046 trước Dân Quốc 民前2046年 |
Lịch Do Thái | 3626–3627 |
Lịch Đông La Mã | 5374–5375 |
Lịch Ethiopia | −142 – −141 |
Lịch Holocen | 9866 |
Lịch Hồi giáo | 779 BH – 778 BH |
Lịch Igbo | −1134 – −1133 |
Lịch Iran | 756 BP – 755 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −772 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 410 |
Dương lịch Thái | 409 |
Lịch Triều Tiên | 2199 |
Năm 135 TCN là một năm trong lịch Julius.