Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 137 CXXXVII |
Ab urbe condita | 890 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4887 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 193–194 |
- Shaka Samvat | 59–60 |
- Kali Yuga | 3238–3239 |
Lịch Bahá’í | −1707 – −1706 |
Lịch Bengal | −456 |
Lịch Berber | 1087 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 2833 hoặc 2773 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 2834 hoặc 2774 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −147 – −146 |
Lịch Dân Quốc | 1775 trước Dân Quốc 民前1775年 |
Lịch Do Thái | 3897–3898 |
Lịch Đông La Mã | 5645–5646 |
Lịch Ethiopia | 129–130 |
Lịch Holocen | 10137 |
Lịch Hồi giáo | 500 BH – 499 BH |
Lịch Igbo | −863 – −862 |
Lịch Iran | 485 BP – 484 BP |
Lịch Julius | 137 CXXXVII |
Lịch Myanma | −501 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 681 |
Dương lịch Thái | 680 |
Lịch Triều Tiên | 2470 |
Năm 137 là một năm trong lịch Julius.