Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 136 CXXXVI |
Ab urbe condita | 889 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4886 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 192–193 |
- Shaka Samvat | 58–59 |
- Kali Yuga | 3237–3238 |
Lịch Bahá’í | −1708 – −1707 |
Lịch Bengal | −457 |
Lịch Berber | 1086 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2832 hoặc 2772 — đến — Bính Tý (丙子年) 2833 hoặc 2773 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −148 – −147 |
Lịch Dân Quốc | 1776 trước Dân Quốc 民前1776年 |
Lịch Do Thái | 3896–3897 |
Lịch Đông La Mã | 5644–5645 |
Lịch Ethiopia | 128–129 |
Lịch Holocen | 10136 |
Lịch Hồi giáo | 501 BH – 500 BH |
Lịch Igbo | −864 – −863 |
Lịch Iran | 486 BP – 485 BP |
Lịch Julius | 136 CXXXVI |
Lịch Myanma | −502 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 680 |
Dương lịch Thái | 679 |
Lịch Triều Tiên | 2469 |
Năm 136 là một năm trong lịch Julius.