Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1388 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1388 MCCCLXXXVIII |
Ab urbe condita | 2141 |
Năm niên hiệu Anh | 11 Ric. 2 – 12 Ric. 2 |
Lịch Armenia | 837 ԹՎ ՊԼԷ |
Lịch Assyria | 6138 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1444–1445 |
- Shaka Samvat | 1310–1311 |
- Kali Yuga | 4489–4490 |
Lịch Bahá’í | −456 – −455 |
Lịch Bengal | 795 |
Lịch Berber | 2338 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 4084 hoặc 4024 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 4085 hoặc 4025 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1104–1105 |
Lịch Dân Quốc | 524 trước Dân Quốc 民前524年 |
Lịch Do Thái | 5148–5149 |
Lịch Đông La Mã | 6896–6897 |
Lịch Ethiopia | 1380–1381 |
Lịch Holocen | 11388 |
Lịch Hồi giáo | 789–790 |
Lịch Igbo | 388–389 |
Lịch Iran | 766–767 |
Lịch Julius | 1388 MCCCLXXXVIII |
Lịch Myanma | 750 |
Lịch Nhật Bản | Gia Khánh 2 (嘉慶2年) |
Phật lịch | 1932 |
Dương lịch Thái | 1931 |
Lịch Triều Tiên | 3721 |