Glarus

Glarus
Hiệu kỳ của Glarus
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Glarus
Huy hiệu
Vị trí của Glarus
Glarus trên bản đồ Thụy Sĩ
Glarus
Glarus
Glarus trên bản đồ Bang Glarus
Glarus
Glarus
Quốc giaThụy Sĩ
BangGlarus
Diện tích[1]
 • Tổng cộng103,68 km2 (4,003 mi2)
Độ cao (Stadtkirche Glarus)472 m (1,549 ft)
Dân số (2017-12-31)[2]
 • Tổng cộng12.521
 • Mật độ1,2/km2 (3,1/mi2)
Tên cư dântiếng Đức: Glarner(in)
Múi giờUTC+1, UTC+2
Mã bưu chính8750, 8754, 8755
Mã SFOS055
Thành phố kết nghĩaBiebrich, Kobryn, New Glarus, Rožňava
Địa phương trực thuộcGlarus, Netstal, Ennetbühls, Ennenda, Riedern, Hinter-Klöntal, Richisau, Klöntal
Giáp vớiGlarus Nord, Glarus Süd, Muotathal (SZ), Innerthal (SZ)
Thành phố
kết nghĩa
Wiesbaden-Biebrich (Đức)
Websitewww.gemeinde.glarus.ch
SFSO statistics

Glarus (tiếng Đức: [ˈɡlaːrʊs] ; tiếng Đức Alemanni: Glaris; tiếng Pháp: Glaris; tiếng Ý: Glarona; tiếng Romansh: Glaruna) là thủ phủ của bang GlarusThụy Sĩ. Kể từ 1 tháng 1 năm 2011, xã Glarus hợp nhất với các thị trấn Ennenda, NetstalRiedern.[3]

Glarus nằm bên sông Linth, nằm phía tây của núi Glärnisch (thuộc Schwyzer Alpen) và phía đông của Schilt (Anpơ Glarus). Các công trình được xây dựng trước vụ hỏa hoạn năm 1861 không còn sót lại. Gỗ, dệt may, chất dẻo và in ấn là các ngành nghề chính. Biểu tượng của thành phố là nhà thờ theo kiến trúc Tân La Mã.

Ngôn ngữ chính thức của Glarus là tiếng Đức, nhưng ngôn ngữ được người dân địa phương sử dụng là phương ngữ Đức khu vực Thụy Sĩ của tiếng Alemanni.

Sự Kiện và Lễ Hội

[sửa | sửa mã nguồn]

Glarus tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội truyền thống, nhất là trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.

Lễ hội Glarner Fäscht, tổ chức mỗi năm, là một sự kiện vui nhộn và quan trọng.

Bảo tàng Glarner là một trong những điểm tham quan văn hóa quan trọng, hiển thị lịch sử và văn hóa của bang Glarus.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Federal Statistical Office. Truy cập 13 tháng 1 năm 2019.
  2. ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Federal Statistical Office. Truy cập 12 tháng 1 năm 2019.
  3. ^ Amtliches Gemeindeverzeichnis der Schweiz (tiếng Đức)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Thiên Nghịch Mâu - chú cụ đặc cấp phá bỏ mọi đau khổ?
Thiên Nghịch Mâu - chú cụ đặc cấp phá bỏ mọi đau khổ?
Thiên Nghịch Mâu lần đầu tiên xuất hiện tại chương 71, thuộc sở hữu của Fushiguro Touji trong nhiệm vụ tiêu diệt Tinh Tương Thể
Sự kiện
Sự kiện "Di Lặc giáng thế" - ánh sáng giữa Tam Giới suy đồi
Trong Black Myth: Wukong, phân đoạn Thiên Mệnh Hầu cùng Trư Bát Giới yết kiến Di Lặc ở chân núi Cực Lạc là một tình tiết rất thú vị và ẩn chứa nhiều tầng nghĩa.
Hướng dẫn build Albedo - Genshin Impact
Hướng dẫn build Albedo - Genshin Impact
Làm SP DPS ngon, build Dmg theo Hoa Khoảnh Khắc (DEF) không cần vũ khí 5 sao mới mạnh
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Tổng quan về Ma Tố trong Tensura
Ma Tố, mặc dù bản thân nó có nghĩa là "phân tử ma pháp" hoặc "nguyên tố ma pháp", tuy vậy đây không phải là ý nghĩa thực sự của nó