Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1475 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1475 MCDLXXV |
Ab urbe condita | 2228 |
Năm niên hiệu Anh | 14 Edw. 4 – 15 Edw. 4 |
Lịch Armenia | 924 ԹՎ ՋԻԴ |
Lịch Assyria | 6225 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1531–1532 |
- Shaka Samvat | 1397–1398 |
- Kali Yuga | 4576–4577 |
Lịch Bahá’í | −369 – −368 |
Lịch Bengal | 882 |
Lịch Berber | 2425 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4171 hoặc 4111 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4172 hoặc 4112 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1191–1192 |
Lịch Dân Quốc | 437 trước Dân Quốc 民前437年 |
Lịch Do Thái | 5235–5236 |
Lịch Đông La Mã | 6983–6984 |
Lịch Ethiopia | 1467–1468 |
Lịch Holocen | 11475 |
Lịch Hồi giáo | 879–880 |
Lịch Igbo | 475–476 |
Lịch Iran | 853–854 |
Lịch Julius | 1475 MCDLXXV |
Lịch Myanma | 837 |
Lịch Nhật Bản | Văn Minh 7 (文明7年) |
Phật lịch | 2019 |
Dương lịch Thái | 2018 |
Lịch Triều Tiên | 3808 |