Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1509 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1509 MDIX |
Ab urbe condita | 2262 |
Năm niên hiệu Anh | 24 Hen. 7 – 1 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 958 ԹՎ ՋԾԸ |
Lịch Assyria | 6259 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1565–1566 |
- Shaka Samvat | 1431–1432 |
- Kali Yuga | 4610–4611 |
Lịch Bahá’í | −335 – −334 |
Lịch Bengal | 916 |
Lịch Berber | 2459 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 4205 hoặc 4145 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 4206 hoặc 4146 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1225–1226 |
Lịch Dân Quốc | 403 trước Dân Quốc 民前403年 |
Lịch Do Thái | 5269–5270 |
Lịch Đông La Mã | 7017–7018 |
Lịch Ethiopia | 1501–1502 |
Lịch Holocen | 11509 |
Lịch Hồi giáo | 914–915 |
Lịch Igbo | 509–510 |
Lịch Iran | 887–888 |
Lịch Julius | 1509 MDIX |
Lịch Myanma | 871 |
Lịch Nhật Bản | Eishō 6 (永正6年) |
Phật lịch | 2053 |
Dương lịch Thái | 2052 |
Lịch Triều Tiên | 3842 |