Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1536 (số La Mã: MDXXXVI) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ bảy (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1536 MDXXXVI |
Ab urbe condita | 2289 |
Năm niên hiệu Anh | 27 Hen. 8 – 28 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 985 ԹՎ ՋՁԵ |
Lịch Assyria | 6286 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1592–1593 |
- Shaka Samvat | 1458–1459 |
- Kali Yuga | 4637–4638 |
Lịch Bahá’í | −308 – −307 |
Lịch Bengal | 943 |
Lịch Berber | 2486 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 4232 hoặc 4172 — đến — Bính Thân (丙申年) 4233 hoặc 4173 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1252–1253 |
Lịch Dân Quốc | 376 trước Dân Quốc 民前376年 |
Lịch Do Thái | 5296–5297 |
Lịch Đông La Mã | 7044–7045 |
Lịch Ethiopia | 1528–1529 |
Lịch Holocen | 11536 |
Lịch Hồi giáo | 942–943 |
Lịch Igbo | 536–537 |
Lịch Iran | 914–915 |
Lịch Julius | 1536 MDXXXVI |
Lịch Myanma | 898 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 5 (天文5年) |
Phật lịch | 2080 |
Dương lịch Thái | 2079 |
Lịch Triều Tiên | 3869 |