Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1450 là một năm thường bắt đầu vào ngày Thứ Năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1450 MCDL |
Ab urbe condita | 2203 |
Năm niên hiệu Anh | 28 Hen. 6 – 29 Hen. 6 |
Lịch Armenia | 899 ԹՎ ՊՂԹ |
Lịch Assyria | 6200 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1506–1507 |
- Shaka Samvat | 1372–1373 |
- Kali Yuga | 4551–4552 |
Lịch Bahá’í | −394 – −393 |
Lịch Bengal | 857 |
Lịch Berber | 2400 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 4146 hoặc 4086 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 4147 hoặc 4087 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1166–1167 |
Lịch Dân Quốc | 462 trước Dân Quốc 民前462年 |
Lịch Do Thái | 5210–5211 |
Lịch Đông La Mã | 6958–6959 |
Lịch Ethiopia | 1442–1443 |
Lịch Holocen | 11450 |
Lịch Hồi giáo | 853–854 |
Lịch Igbo | 450–451 |
Lịch Iran | 828–829 |
Lịch Julius | 1450 MCDL |
Lịch Myanma | 812 |
Lịch Nhật Bản | Hōtoku 2 (宝徳2年) |
Phật lịch | 1994 |
Dương lịch Thái | 1993 |
Lịch Triều Tiên | 3783 |