Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1630 1640 1650 1660 1670 1680 1690 |
Năm: | 1665 1666 1667 1668 1669 1670 1671 |
Lịch Gregory | 1668 MDCLXVIII |
Ab urbe condita | 2421 |
Năm niên hiệu Anh | 19 Cha. 2 – 20 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1117 ԹՎ ՌՃԺԷ |
Lịch Assyria | 6418 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1724–1725 |
- Shaka Samvat | 1590–1591 |
- Kali Yuga | 4769–4770 |
Lịch Bahá’í | −176 – −175 |
Lịch Bengal | 1075 |
Lịch Berber | 2618 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4364 hoặc 4304 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4365 hoặc 4305 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1384–1385 |
Lịch Dân Quốc | 244 trước Dân Quốc 民前244年 |
Lịch Do Thái | 5428–5429 |
Lịch Đông La Mã | 7176–7177 |
Lịch Ethiopia | 1660–1661 |
Lịch Holocen | 11668 |
Lịch Hồi giáo | 1078–1079 |
Lịch Igbo | 668–669 |
Lịch Iran | 1046–1047 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1030 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 7 (寛文7年) |
Phật lịch | 2212 |
Dương lịch Thái | 2211 |
Lịch Triều Tiên | 4001 |
Năm 1668 ('MDCLXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1668 MDCLXVIII |
Ab urbe condita | 2421 |
Năm niên hiệu Anh | 19 Cha. 2 – 20 Cha. 2 |
Lịch Armenia | 1117 ԹՎ ՌՃԺԷ |
Lịch Assyria | 6418 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1724–1725 |
- Shaka Samvat | 1590–1591 |
- Kali Yuga | 4769–4770 |
Lịch Bahá’í | −176 – −175 |
Lịch Bengal | 1075 |
Lịch Berber | 2618 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4364 hoặc 4304 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4365 hoặc 4305 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1384–1385 |
Lịch Dân Quốc | 244 trước Dân Quốc 民前244年 |
Lịch Do Thái | 5428–5429 |
Lịch Đông La Mã | 7176–7177 |
Lịch Ethiopia | 1660–1661 |
Lịch Holocen | 11668 |
Lịch Hồi giáo | 1078–1079 |
Lịch Igbo | 668–669 |
Lịch Iran | 1046–1047 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1030 |
Lịch Nhật Bản | Kanbun 7 (寛文7年) |
Phật lịch | 2212 |
Dương lịch Thái | 2211 |
Lịch Triều Tiên | 4001 |