Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1810 1820 1830 1840 1850 1860 1870 |
Năm: | 1840 1841 1842 1843 1844 1845 1846 |
Lịch Gregory | 1843 MDCCCXLIII |
Ab urbe condita | 2596 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Vict. 1 – 7 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1292 ԹՎ ՌՄՂԲ |
Lịch Assyria | 6593 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1899–1900 |
- Shaka Samvat | 1765–1766 |
- Kali Yuga | 4944–4945 |
Lịch Bahá’í | −1 – 0 |
Lịch Bengal | 1250 |
Lịch Berber | 2793 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 4539 hoặc 4479 — đến — Quý Mão (癸卯年) 4540 hoặc 4480 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1559–1560 |
Lịch Dân Quốc | 69 trước Dân Quốc 民前69年 |
Lịch Do Thái | 5603–5604 |
Lịch Đông La Mã | 7351–7352 |
Lịch Ethiopia | 1835–1836 |
Lịch Holocen | 11843 |
Lịch Hồi giáo | 1258–1259 |
Lịch Igbo | 843–844 |
Lịch Iran | 1221–1222 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1205 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Bảo 14 (天保14年) |
Phật lịch | 2387 |
Dương lịch Thái | 2386 |
Lịch Triều Tiên | 4176 |
Năm 1843 (MDCCCXLIII) là một năm bắt đầu từ ngày chủ nhật theo lịch lịch Gregory hoặc năm bắt đầu từ ngày thứ sáu chậm 12 ngày theo lịch Julius.