Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm TCN: | -2 -1 0 1 2 3 4 |
Thế kỷ: | Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2 |
Thập niên: | -30 -20 -10 0 10 20 30 |
Năm: | -2 -1 0 1 2 3 4 |
Lịch Gregory | 1 TCN N |
Ab urbe condita | 753 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4750 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 56–57 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3101–3102 |
Lịch Bahá’í | −1844 – −1843 |
Lịch Bengal | −593 |
Lịch Berber | 950 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2696 hoặc 2636 — đến — Canh Thân (庚申年) 2697 hoặc 2637 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −284 – −283 |
Lịch Dân Quốc | 1912 trước Dân Quốc 民前1912年 |
Lịch Do Thái | 3760–3761 |
Lịch Đông La Mã | 5508–5509 |
Lịch Ethiopia | −8 – −7 |
Lịch Holocen | 10000 |
Lịch Hồi giáo | 641 BH – 640 BH |
Lịch Igbo | −1000 – −999 |
Lịch Iran | 622 BP – 621 BP |
Lịch Julius | 1 TCN N |
Lịch Myanma | −638 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 544 |
Dương lịch Thái | 543 |
Lịch Triều Tiên | 2333 |
Năm 1 TCN (trước công nguyên) là một năm trong lịch Julius.