Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 23 TCN XXII TCN |
Ab urbe condita | 731 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4728 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 34–35 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3079–3080 |
Lịch Bahá’í | −1866 – −1865 |
Lịch Bengal | −615 |
Lịch Berber | 928 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2674 hoặc 2614 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2675 hoặc 2615 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −306 – −305 |
Lịch Dân Quốc | 1934 trước Dân Quốc 民前1934年 |
Lịch Do Thái | 3738–3739 |
Lịch Đông La Mã | 5486–5487 |
Lịch Ethiopia | −30 – −29 |
Lịch Holocen | 9978 |
Lịch Hồi giáo | 664 BH – 663 BH |
Lịch Igbo | −1022 – −1021 |
Lịch Iran | 644 BP – 643 BP |
Lịch Julius | 23 TCN XXII TCN |
Lịch Myanma | −660 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 522 |
Dương lịch Thái | 521 |
Lịch Triều Tiên | 2311 |
Năm 23 TCN là một năm trong lịch Julius.