Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 201 TCN CC TCN |
Ab urbe condita | 553 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4550 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −144 – −143 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2901–2902 |
Lịch Bahá’í | −2044 – −2043 |
Lịch Bengal | −793 |
Lịch Berber | 750 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2496 hoặc 2436 — đến — Canh Tý (庚子年) 2497 hoặc 2437 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −484 – −483 |
Lịch Dân Quốc | 2112 trước Dân Quốc 民前2112年 |
Lịch Do Thái | 3560–3561 |
Lịch Đông La Mã | 5308–5309 |
Lịch Ethiopia | −208 – −207 |
Lịch Holocen | 9800 |
Lịch Hồi giáo | 847 BH – 846 BH |
Lịch Igbo | −1200 – −1199 |
Lịch Iran | 822 BP – 821 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −838 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 344 |
Dương lịch Thái | 343 |
Lịch Triều Tiên | 2133 |
Năm 201 TCN là một năm trong lịch Julius.