Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 199 TCN CXCVIII TCN |
Ab urbe condita | 555 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4552 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −142 – −141 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2903–2904 |
Lịch Bahá’í | −2042 – −2041 |
Lịch Bengal | −791 |
Lịch Berber | 752 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2498 hoặc 2438 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2499 hoặc 2439 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −482 – −481 |
Lịch Dân Quốc | 2110 trước Dân Quốc 民前2110年 |
Lịch Do Thái | 3562–3563 |
Lịch Đông La Mã | 5310–5311 |
Lịch Ethiopia | −206 – −205 |
Lịch Holocen | 9802 |
Lịch Hồi giáo | 845 BH – 844 BH |
Lịch Igbo | −1198 – −1197 |
Lịch Iran | 820 BP – 819 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −836 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 346 |
Dương lịch Thái | 345 |
Lịch Triều Tiên | 2135 |
Năm 199 TCN là một năm trong lịch Julius.