Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 4 năm 2016) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050 |
Năm: | 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 |
Lịch Gregory | 2027 MMXXVII |
Ab urbe condita | 2780 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1476 ԹՎ ՌՆՀԶ |
Lịch Assyria | 6777 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2083–2084 |
- Shaka Samvat | 1949–1950 |
- Kali Yuga | 5128–5129 |
Lịch Bahá’í | 183–184 |
Lịch Bengal | 1434 |
Lịch Berber | 2977 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 4723 hoặc 4663 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 4724 hoặc 4664 |
Lịch Chủ thể | 116 |
Lịch Copt | 1743–1744 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 116 民國116年 |
Lịch Do Thái | 5787–5788 |
Lịch Đông La Mã | 7535–7536 |
Lịch Ethiopia | 2019–2020 |
Lịch Holocen | 12027 |
Lịch Hồi giáo | 1448–1449 |
Lịch Igbo | 1027–1028 |
Lịch Iran | 1405–1406 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1389 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 9 (令和9年) |
Phật lịch | 2571 |
Dương lịch Thái | 2570 |
Lịch Triều Tiên | 4360 |
Thời gian Unix | 1798761600–1830297599 |
Năm 2027 (số La Mã: MMXXVII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2027 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 27 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tám của thập niên 2020.