Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 252 TCN CCLI TCN |
Ab urbe condita | 502 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4499 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −195 – −194 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2850–2851 |
Lịch Bahá’í | −2095 – −2094 |
Lịch Bengal | −844 |
Lịch Berber | 699 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 2445 hoặc 2385 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 2446 hoặc 2386 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −535 – −534 |
Lịch Dân Quốc | 2163 trước Dân Quốc 民前2163年 |
Lịch Do Thái | 3509–3510 |
Lịch Đông La Mã | 5257–5258 |
Lịch Ethiopia | −259 – −258 |
Lịch Holocen | 9749 |
Lịch Hồi giáo | 900 BH – 899 BH |
Lịch Igbo | −1251 – −1250 |
Lịch Iran | 873 BP – 872 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −889 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 293 |
Dương lịch Thái | 292 |
Lịch Triều Tiên | 2082 |
252 TCN là một năm trong lịch La Mã.