Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 253 TCN CCLII TCN |
Ab urbe condita | 501 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4498 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −196 – −195 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2849–2850 |
Lịch Bahá’í | −2096 – −2095 |
Lịch Bengal | −845 |
Lịch Berber | 698 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2444 hoặc 2384 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2445 hoặc 2385 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −536 – −535 |
Lịch Dân Quốc | 2164 trước Dân Quốc 民前2164年 |
Lịch Do Thái | 3508–3509 |
Lịch Đông La Mã | 5256–5257 |
Lịch Ethiopia | −260 – −259 |
Lịch Holocen | 9748 |
Lịch Hồi giáo | 901 BH – 900 BH |
Lịch Igbo | −1252 – −1251 |
Lịch Iran | 874 BP – 873 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −890 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 292 |
Dương lịch Thái | 291 |
Lịch Triều Tiên | 2081 |
253 TCN là một năm trong lịch La Mã.