Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 266 CCLXVI |
Ab urbe condita | 1019 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5016 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 322–323 |
- Shaka Samvat | 188–189 |
- Kali Yuga | 3367–3368 |
Lịch Bahá’í | −1578 – −1577 |
Lịch Bengal | −327 |
Lịch Berber | 1216 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 2962 hoặc 2902 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 2963 hoặc 2903 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −18 – −17 |
Lịch Dân Quốc | 1646 trước Dân Quốc 民前1646年 |
Lịch Do Thái | 4026–4027 |
Lịch Đông La Mã | 5774–5775 |
Lịch Ethiopia | 258–259 |
Lịch Holocen | 10266 |
Lịch Hồi giáo | 367 BH – 366 BH |
Lịch Igbo | −734 – −733 |
Lịch Iran | 356 BP – 355 BP |
Lịch Julius | 266 CCLXVI |
Lịch Myanma | −372 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 810 |
Dương lịch Thái | 809 |
Lịch Triều Tiên | 2599 |
Năm 266 là một năm trong lịch Julius.