Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 272 TCN CCLXXI TCN |
Ab urbe condita | 482 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4479 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −215 – −214 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2830–2831 |
Lịch Bahá’í | −2115 – −2114 |
Lịch Bengal | −864 |
Lịch Berber | 679 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 2425 hoặc 2365 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 2426 hoặc 2366 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −555 – −554 |
Lịch Dân Quốc | 2183 trước Dân Quốc 民前2183年 |
Lịch Do Thái | 3489–3490 |
Lịch Đông La Mã | 5237–5238 |
Lịch Ethiopia | −279 – −278 |
Lịch Holocen | 9729 |
Lịch Hồi giáo | 920 BH – 919 BH |
Lịch Igbo | −1271 – −1270 |
Lịch Iran | 893 BP – 892 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −909 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 273 |
Dương lịch Thái | 272 |
Lịch Triều Tiên | 2062 |
272 TCN là một năm trong lịch La Mã.